FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Gonzalez

2.2.1990(34) 168cm 64Kg
ST53
RW57
CF55
RF55
CAM55
CM54
CDM48
RM58
RB48
RWB51
CB40
SW39
GK17
Sức mạnh
37
Thể lực
66
Tăng tốc
73
Tốc độ
64
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
78
Xoạc bóng
16
Rê bóng
60
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
24
Tạt bóng
64
Chuyền ngắn
64
Dứt điểm
53
Chuyền dài
58
Lực sút
56
Đánh đầu
49
Sút xa
50
Vô-lê
37
Sút xoáy
37
Đá phạt
56
Penalty
49
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
39
Phản ứng
53
Quyết đoán
51
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
16