FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Siafa

7.10.1994(30) 183cm 64Kg
ST38
RW42
CF40
RF40
CAM39
CM38
CDM42
RM43
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK18
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
59
Nhảy
56
Khéo léo
54
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
49
Rê bóng
50
Giữ bóng
35
Kèm người
42
Tranh bóng
50
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
29
Chuyền dài
27
Lực sút
23
Đánh đầu
40
Sút xa
23
Vô-lê
30
Sút xoáy
32
Đá phạt
30
Penalty
39
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16