FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ferjani Sassi

18.3.1992(32) 186cm 80Kg
ST54
RW58
CF58
RF58
CAM60
CM61
CDM59
RM60
RB59
RWB59
CB58
SW58
GK16
Sức mạnh
58
Thể lực
67
Tăng tốc
69
Tốc độ
62
Nhảy
66
Khéo léo
60
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
70
Rê bóng
63
Giữ bóng
61
Kèm người
50
Tranh bóng
54
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
38
Chuyền dài
63
Lực sút
55
Đánh đầu
52
Sút xa
39
Vô-lê
37
Sút xoáy
51
Đá phạt
46
Penalty
47
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
74
Phản ứng
57
Quyết đoán
67
TM phát bóng
16
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
9