FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Safuwan Baharudin

22.9.1991(33) 182cm 68Kg
ST48
RW49
CF49
RF49
CAM50
CM51
CDM53
RM50
RB54
RWB53
CB54
SW54
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
67
Tăng tốc
62
Tốc độ
67
Nhảy
63
Khéo léo
59
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
54
Rê bóng
50
Giữ bóng
51
Kèm người
54
Tranh bóng
58
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
43
Chuyền dài
51
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
39
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
34
Penalty
36
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
51
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
16