FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marco Baldan

13.11.1993(31) 182cm 82Kg
ST39
RW39
CF37
RF37
CAM38
CM42
CDM50
RM42
RB52
RWB50
CB54
SW54
GK15
Sức mạnh
66
Thể lực
60
Tăng tốc
61
Tốc độ
63
Nhảy
75
Khéo léo
59
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
43
Kèm người
50
Tranh bóng
55
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
16
Chuyền dài
49
Lực sút
43
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
18
Sút xoáy
20
Đá phạt
26
Penalty
27
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
23
Phản ứng
47
Quyết đoán
46
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11