FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mirko Schuster

21.7.1994(30) 187cm 80Kg
ST34
RW30
CF30
RF30
CAM30
CM32
CDM44
RM32
RB46
RWB43
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
33
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
56
Khéo léo
36
Thăng bằng
46
Xoạc bóng
55
Rê bóng
25
Giữ bóng
28
Kèm người
56
Tranh bóng
57
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
18
Chuyền dài
32
Lực sút
32
Đánh đầu
58
Sút xa
21
Vô-lê
26
Sút xoáy
29
Đá phạt
22
Penalty
31
Cắt bóng
55
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
28
Phản ứng
50
Quyết đoán
50
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11