FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Felipe Elgueta

13.4.1992(32) 169cm 71Kg
ST46
RW51
CF49
RF49
CAM51
CM48
CDM41
RM52
RB40
RWB42
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
61
Tốc độ
59
Nhảy
73
Khéo léo
68
Thăng bằng
71
Xoạc bóng
30
Rê bóng
63
Giữ bóng
59
Kèm người
35
Tranh bóng
28
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
45
Đánh đầu
29
Sút xa
35
Vô-lê
43
Sút xoáy
43
Đá phạt
37
Penalty
40
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
41
Tầm nhìn
49
Phản ứng
43
Quyết đoán
34
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12