FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Zack Kotwica

12.1.1996(28) 180cm 68Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM46
CM41
CDM35
RM47
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK15
Sức mạnh
43
Thể lực
51
Tăng tốc
73
Tốc độ
71
Nhảy
52
Khéo léo
66
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
33
Rê bóng
50
Giữ bóng
46
Kèm người
26
Tranh bóng
30
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
47
Chuyền dài
38
Lực sút
45
Đánh đầu
40
Sút xa
38
Vô-lê
35
Sút xoáy
38
Đá phạt
35
Penalty
53
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
42
Phản ứng
45
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16