FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Przemyslaw Lech

5.7.1995(29) 180cm 78Kg
ST46
RW48
CF47
RF47
CAM48
CM48
CDM46
RM49
RB46
RWB46
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
67
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
42
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
33
Tranh bóng
39
Tạt bóng
41
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
32
Chuyền dài
49
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
37
Vô-lê
34
Sút xoáy
40
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
37
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
46
Phản ứng
51
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11