FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mitchell de Vlugt

11.2.1994(30) 180cm 70Kg
ST51
RW54
CF53
RF53
CAM53
CM50
CDM46
RM53
RB46
RWB47
CB43
SW42
GK15
Sức mạnh
48
Thể lực
42
Tăng tốc
71
Tốc độ
62
Nhảy
47
Khéo léo
61
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
44
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
42
Tranh bóng
37
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
58
Dứt điểm
52
Chuyền dài
57
Lực sút
58
Đánh đầu
41
Sút xa
56
Vô-lê
50
Sút xoáy
47
Đá phạt
43
Penalty
45
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
49
Phản ứng
36
Quyết đoán
32
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16