FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Marc de Val

15.2.1990(34) 180cm 70Kg
ST41
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM47
CDM48
RM46
RB46
RWB46
CB46
SW46
GK16
Sức mạnh
45
Thể lực
41
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
51
Khéo léo
55
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
52
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
31
Chuyền dài
52
Lực sút
45
Đánh đầu
42
Sút xa
30
Vô-lê
30
Sút xoáy
33
Đá phạt
40
Penalty
43
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
33
Tầm nhìn
51
Phản ứng
49
Quyết đoán
52
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
14