FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Julio Jimenez

5.8.1995(29) 170cm 70Kg
ST51
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM45
CDM36
RM50
RB37
RWB39
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
55
Thể lực
62
Tăng tốc
61
Tốc độ
51
Nhảy
59
Khéo léo
69
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
51
Kèm người
22
Tranh bóng
16
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
52
Chuyền dài
39
Lực sút
51
Đánh đầu
55
Sút xa
50
Vô-lê
46
Sút xoáy
42
Đá phạt
39
Penalty
52
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
45
Phản ứng
50
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
13