FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gael Sandoval

5.11.1995(29) 168cm 63Kg
ST51
RW55
CF53
RF53
CAM53
CM49
CDM44
RM55
RB46
RWB47
CB41
SW41
GK17
Sức mạnh
50
Thể lực
52
Tăng tốc
75
Tốc độ
71
Nhảy
51
Khéo léo
72
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
54
Kèm người
31
Tranh bóng
33
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
49
Chuyền dài
51
Lực sút
55
Đánh đầu
40
Sút xa
42
Vô-lê
41
Sút xoáy
53
Đá phạt
50
Penalty
56
Cắt bóng
35
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
50
Phản ứng
48
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
8