FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Benji Lopez

16.2.1995(29) 182cm 74Kg
ST46
RW43
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM30
RM42
RB31
RWB32
CB29
SW29
GK15
Sức mạnh
33
Thể lực
35
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
65
Xoạc bóng
20
Rê bóng
37
Giữ bóng
44
Kèm người
21
Tranh bóng
19
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
38
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
45
Sút xa
41
Vô-lê
39
Sút xoáy
33
Đá phạt
29
Penalty
51
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
42
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10