FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Gilliead

11.2.1996(28) 183cm 70Kg
ST50
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM37
RM48
RB37
RWB38
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
61
Nhảy
56
Khéo léo
52
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
19
Rê bóng
46
Giữ bóng
50
Kèm người
22
Tranh bóng
23
Tạt bóng
35
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
52
Chuyền dài
38
Lực sút
44
Đánh đầu
46
Sút xa
48
Vô-lê
47
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
56
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
49
Phản ứng
54
Quyết đoán
35
TM phát bóng
9
TM đổ người
12
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11