FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Roberto Chen

24.5.1994(30) 182cm 72Kg
ST43
RW42
CF41
RF41
CAM41
CM44
CDM54
RM43
RB55
RWB53
CB60
SW60
GK17
Sức mạnh
70
Thể lực
54
Tăng tốc
52
Tốc độ
60
Nhảy
75
Khéo léo
48
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
61
Rê bóng
43
Giữ bóng
50
Kèm người
60
Tranh bóng
65
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
33
Chuyền dài
43
Lực sút
39
Đánh đầu
56
Sút xa
31
Vô-lê
38
Sút xoáy
30
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
33
Phản ứng
47
Quyết đoán
66
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
15