FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leonel Parris

13.6.1982(42) 166cm 69Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM53
RM51
RB57
RWB56
CB54
SW53
GK18
Sức mạnh
34
Thể lực
51
Tăng tốc
75
Tốc độ
72
Nhảy
60
Khéo léo
79
Thăng bằng
79
Xoạc bóng
57
Rê bóng
47
Giữ bóng
50
Kèm người
53
Tranh bóng
58
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
50
Dứt điểm
29
Chuyền dài
44
Lực sút
28
Đánh đầu
45
Sút xa
25
Vô-lê
24
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
31
Cắt bóng
62
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
48
Phản ứng
62
Quyết đoán
64
TM phát bóng
17
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11