FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Pena

24.10.1991(32) 178cm 69Kg
ST52
RW58
CF56
RF56
CAM60
CM60
CDM55
RM59
RB52
RWB53
CB49
SW49
GK17
Sức mạnh
55
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
58
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
45
Rê bóng
62
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
68
Dứt điểm
40
Chuyền dài
68
Lực sút
43
Đánh đầu
49
Sút xa
45
Vô-lê
37
Sút xoáy
63
Đá phạt
52
Penalty
54
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
60
Tầm nhìn
65
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
15
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16