FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Nick de Bondt

21.4.1994(30) 179cm 78Kg
ST52
RW54
CF53
RF53
CAM52
CM47
CDM38
RM54
RB40
RWB43
CB33
SW33
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
41
Khéo léo
53
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
29
Rê bóng
61
Giữ bóng
59
Kèm người
24
Tranh bóng
27
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
55
Chuyền dài
46
Lực sút
59
Đánh đầu
38
Sút xa
56
Vô-lê
44
Sút xoáy
54
Đá phạt
38
Penalty
43
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
35
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11