FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mani O'Sullivan

18.9.1993(31) 182cm 63Kg
ST51
RW52
CF52
RF52
CAM53
CM50
CDM43
RM53
RB41
RWB43
CB39
SW40
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
45
Tăng tốc
58
Tốc độ
58
Nhảy
47
Khéo léo
54
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
39
Rê bóng
59
Giữ bóng
60
Kèm người
32
Tranh bóng
33
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
61
Dứt điểm
49
Chuyền dài
62
Lực sút
59
Đánh đầu
49
Sút xa
37
Vô-lê
44
Sút xoáy
50
Đá phạt
43
Penalty
51
Cắt bóng
18
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
49
Phản ứng
40
Quyết đoán
38
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10