FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juan Kaprof

12.3.1995(29) 169cm 71Kg
ST53
RW52
CF53
RF53
CAM52
CM46
CDM36
RM50
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
54
Tăng tốc
65
Tốc độ
63
Nhảy
56
Khéo léo
62
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
16
Rê bóng
59
Giữ bóng
49
Kèm người
21
Tranh bóng
22
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
55
Chuyền dài
37
Lực sút
53
Đánh đầu
53
Sút xa
55
Vô-lê
42
Sút xoáy
44
Đá phạt
35
Penalty
61
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
49
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
32
TM phát bóng
15
TM đổ người
15
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11