FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Juri Cisotti

5.5.1993(31) 182cm 70Kg
ST52
RW52
CF51
RF51
CAM48
CM42
CDM32
RM50
RB36
RWB38
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
44
Tăng tốc
61
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
17
Rê bóng
56
Giữ bóng
55
Kèm người
17
Tranh bóng
19
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
51
Chuyền dài
33
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
50
Vô-lê
53
Sút xoáy
45
Đá phạt
38
Penalty
51
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
26
TM phát bóng
8
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12