FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Courtney Duffus

24.10.1995(29) 183cm 76Kg
ST54
RW52
CF54
RF54
CAM54
CM50
CDM40
RM51
RB38
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
51
Nhảy
48
Khéo léo
54
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
24
Rê bóng
56
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
24
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
58
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
46
Sút xa
58
Vô-lê
50
Sút xoáy
57
Đá phạt
36
Penalty
52
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
56
Phản ứng
57
Quyết đoán
38
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12