FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Grant

18.4.1995(29) 176cm 80Kg
ST46
RW46
CF46
RF46
CAM47
CM49
CDM53
RM47
RB51
RWB50
CB54
SW55
GK16
Sức mạnh
62
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
50
Nhảy
57
Khéo léo
50
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
54
Rê bóng
43
Giữ bóng
58
Kèm người
48
Tranh bóng
64
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
39
Chuyền dài
51
Lực sút
42
Đánh đầu
55
Sút xa
33
Vô-lê
40
Sút xoáy
29
Đá phạt
30
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
38
Tầm nhìn
47
Phản ứng
51
Quyết đoán
63
TM phát bóng
15
TM đổ người
10
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14