FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Leandro Maygua

12.9.1992(32) 173cm 60Kg
ST53
RW58
CF56
RF56
CAM57
CM58
CDM57
RM59
RB60
RWB60
CB53
SW53
GK17
Sức mạnh
36
Thể lực
71
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
69
Thăng bằng
74
Xoạc bóng
62
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
60
Tranh bóng
61
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
50
Chuyền dài
61
Lực sút
51
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
44
Sút xoáy
46
Đá phạt
40
Penalty
51
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
55
Tầm nhìn
54
Phản ứng
52
Quyết đoán
33
TM phát bóng
16
TM đổ người
9
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16