FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Bejarano

24.8.1991(33) 174cm 70Kg
ST40
RW42
CF40
RF40
CAM40
CM40
CDM45
RM43
RB48
RWB47
CB48
SW48
GK18
Sức mạnh
45
Thể lực
52
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
54
Khéo léo
50
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
56
Rê bóng
52
Giữ bóng
28
Kèm người
46
Tranh bóng
56
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
45
Chuyền dài
41
Lực sút
24
Đánh đầu
41
Sút xa
28
Vô-lê
30
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
36
Tầm nhìn
31
Phản ứng
50
Quyết đoán
52
TM phát bóng
13
TM đổ người
16
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14