FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joshua Webb

10.10.1995(29) 180cm 75Kg
ST33
RW31
CF30
RF30
CAM29
CM31
CDM39
RM32
RB43
RWB41
CB44
SW44
GK17
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
59
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
46
Rê bóng
24
Giữ bóng
27
Kèm người
39
Tranh bóng
50
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
25
Chuyền dài
24
Lực sút
33
Đánh đầu
46
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
22
Penalty
37
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
28
Phản ứng
45
Quyết đoán
43
TM phát bóng
12
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10