FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Karl Bohm

24.8.1995(29) 178cm 71Kg
ST48
RW52
CF51
RF51
CAM51
CM48
CDM44
RM52
RB47
RWB48
CB42
SW42
GK16
Sức mạnh
40
Thể lực
56
Tăng tốc
71
Tốc độ
66
Nhảy
55
Khéo léo
62
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
36
Rê bóng
56
Giữ bóng
53
Kèm người
45
Tranh bóng
41
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
42
Chuyền dài
39
Lực sút
57
Đánh đầu
36
Sút xa
52
Vô-lê
36
Sút xoáy
42
Đá phạt
40
Penalty
41
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
53
Phản ứng
45
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14