FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Stian Gregersen

17.5.1995(29) 175cm 75Kg
ST45
RW46
CF45
RF45
CAM45
CM44
CDM47
RM46
RB48
RWB48
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
53
Thể lực
49
Tăng tốc
62
Tốc độ
63
Nhảy
59
Khéo léo
60
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
37
Rê bóng
45
Giữ bóng
50
Kèm người
47
Tranh bóng
49
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
39
Chuyền dài
42
Lực sút
47
Đánh đầu
45
Sút xa
44
Vô-lê
43
Sút xoáy
52
Đá phạt
42
Penalty
51
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
34
Tầm nhìn
39
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14