FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Musab Al Laham

20.5.1991(33) 170cm 70Kg
ST55
RW58
CF58
RF58
CAM59
CM56
CDM46
RM59
RB45
RWB48
CB40
SW40
GK17
Sức mạnh
61
Thể lực
69
Tăng tốc
64
Tốc độ
64
Nhảy
43
Khéo léo
57
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
41
Rê bóng
57
Giữ bóng
59
Kèm người
33
Tranh bóng
30
Tạt bóng
55
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
58
Chuyền dài
62
Lực sút
60
Đánh đầu
39
Sút xa
56
Vô-lê
39
Sút xoáy
40
Đá phạt
60
Penalty
59
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
61
Tầm nhìn
67
Phản ứng
41
Quyết đoán
42
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
16