FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Adilson

25.11.1987(36) 180cm 78Kg
ST57
RW54
CF56
RF56
CAM55
CM49
CDM37
RM53
RB36
RWB38
CB34
SW34
GK17
Sức mạnh
56
Thể lực
51
Tăng tốc
61
Tốc độ
53
Nhảy
73
Khéo léo
62
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
18
Rê bóng
62
Giữ bóng
56
Kèm người
19
Tranh bóng
19
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
60
Chuyền dài
45
Lực sút
64
Đánh đầu
60
Sút xa
57
Vô-lê
58
Sút xoáy
48
Đá phạt
33
Penalty
61
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
53
Phản ứng
56
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12