FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Avi Rikan

10.9.1988(36) 171cm 64Kg
ST54
RW57
CF57
RF57
CAM57
CM57
CDM54
RM58
RB53
RWB54
CB49
SW48
GK16
Sức mạnh
42
Thể lực
62
Tăng tốc
65
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
46
Rê bóng
52
Giữ bóng
67
Kèm người
49
Tranh bóng
41
Tạt bóng
56
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
53
Chuyền dài
62
Lực sút
61
Đánh đầu
42
Sút xa
37
Vô-lê
40
Sút xoáy
56
Đá phạt
48
Penalty
46
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
54
Phản ứng
46
Quyết đoán
61
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
11