FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Kevin Diogo

8.7.1991(33) 181cm 74Kg
ST47
RW50
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM52
RM52
RB51
RWB52
CB49
SW49
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
60
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
55
Rê bóng
48
Giữ bóng
48
Kèm người
36
Tranh bóng
53
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
41
Chuyền dài
61
Lực sút
50
Đánh đầu
45
Sút xa
39
Vô-lê
41
Sút xoáy
45
Đá phạt
40
Penalty
49
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
55
Phản ứng
46
Quyết đoán
56
TM phát bóng
12
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
12