FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jerome Scolan

27.6.1988(36) 180cm 68Kg
ST24
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM24
CDM25
RM25
RB25
RWB26
CB24
SW24
GK53
Sức mạnh
44
Thể lực
31
Tăng tốc
41
Tốc độ
39
Nhảy
49
Khéo léo
33
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
16
Rê bóng
19
Giữ bóng
24
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
18
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
17
Chuyền dài
21
Lực sút
20
Đánh đầu
16
Sút xa
19
Vô-lê
18
Sút xoáy
17
Đá phạt
17
Penalty
24
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
13
Tầm nhìn
19
Phản ứng
51
Quyết đoán
19
TM phát bóng
50
TM đổ người
59
TM bắt bóng
49
TM chọn vị trí
49
TM phản xạ
59