FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matt Bevans

19.9.1993(31) 180cm 75Kg
ST40
RW42
CF41
RF41
CAM42
CM44
CDM48
RM44
RB49
RWB49
CB49
SW49
GK18
Sức mạnh
52
Thể lực
57
Tăng tốc
59
Tốc độ
60
Nhảy
54
Khéo léo
60
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
50
Rê bóng
41
Giữ bóng
39
Kèm người
48
Tranh bóng
50
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
30
Chuyền dài
44
Lực sút
32
Đánh đầu
46
Sút xa
28
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
24
Penalty
33
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
35
Tầm nhìn
40
Phản ứng
55
Quyết đoán
49
TM phát bóng
13
TM đổ người
12
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13