FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joel Mero

7.2.1995(29) 191cm 87Kg
ST37
RW34
CF35
RF35
CAM34
CM37
CDM47
RM35
RB48
RWB46
CB53
SW53
GK18
Sức mạnh
63
Thể lực
51
Tăng tốc
45
Tốc độ
46
Nhảy
52
Khéo léo
37
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
58
Rê bóng
36
Giữ bóng
34
Kèm người
49
Tranh bóng
62
Tạt bóng
26
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
24
Chuyền dài
33
Lực sút
45
Đánh đầu
50
Sút xa
29
Vô-lê
29
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
37
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
57
TM phát bóng
17
TM đổ người
10
TM bắt bóng
17
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
16