FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jeong Chung Gun

16.8.1995(29) 182cm 73Kg
ST52
RW50
CF50
RF50
CAM48
CM42
CDM33
RM48
RB35
RWB36
CB32
SW32
GK16
Sức mạnh
46
Thể lực
43
Tăng tốc
65
Tốc độ
60
Nhảy
63
Khéo léo
56
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
19
Rê bóng
48
Giữ bóng
52
Kèm người
16
Tranh bóng
21
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
49
Dứt điểm
62
Chuyền dài
35
Lực sút
47
Đánh đầu
60
Sút xa
50
Vô-lê
56
Sút xoáy
51
Đá phạt
29
Penalty
55
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
44
Tầm nhìn
39
Phản ứng
44
Quyết đoán
28
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
12