FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Najib Gandi

23.6.1994(30) 187cm 72Kg
ST50
RW53
CF51
RF51
CAM51
CM45
CDM37
RM51
RB39
RWB40
CB34
SW34
GK13
Sức mạnh
52
Thể lực
43
Tăng tốc
67
Tốc độ
63
Nhảy
44
Khéo léo
64
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
27
Tranh bóng
32
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
56
Chuyền dài
45
Lực sút
56
Đánh đầu
34
Sút xa
46
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
43
Penalty
58
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
49
Phản ứng
30
Quyết đoán
29
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
12