FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor
ST39
RW35
CF35
RF35
CAM34
CM36
CDM45
RM37
RB50
RWB47
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
59
Thể lực
57
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
62
Khéo léo
42
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
56
Rê bóng
28
Giữ bóng
32
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
28
Chuyền dài
29
Lực sút
45
Đánh đầu
56
Sút xa
29
Vô-lê
27
Sút xoáy
33
Đá phạt
30
Penalty
42
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
31
Tầm nhìn
29
Phản ứng
44
Quyết đoán
47
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
12