FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sotan Tanabe

6.4.1990(34) 175cm 68Kg
ST46
RW53
CF51
RF51
CAM53
CM48
CDM36
RM53
RB36
RWB39
CB27
SW27
GK12
Sức mạnh
28
Thể lực
47
Tăng tốc
69
Tốc độ
63
Nhảy
58
Khéo léo
70
Thăng bằng
69
Xoạc bóng
12
Rê bóng
53
Giữ bóng
55
Kèm người
20
Tranh bóng
23
Tạt bóng
49
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
46
Chuyền dài
52
Lực sút
35
Đánh đầu
30
Sút xa
49
Vô-lê
46
Sút xoáy
52
Đá phạt
49
Penalty
52
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
52
Phản ứng
42
Quyết đoán
24
TM phát bóng
10
TM đổ người
9
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
7
TM phản xạ
10