FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Herrera

28.8.1994(30) 169cm 63Kg
ST49
RW51
CF50
RF50
CAM50
CM48
CDM46
RM51
RB49
RWB49
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
29
Thể lực
44
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
56
Khéo léo
67
Thăng bằng
76
Xoạc bóng
53
Rê bóng
51
Giữ bóng
47
Kèm người
38
Tranh bóng
43
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
37
Chuyền dài
48
Lực sút
59
Đánh đầu
56
Sút xa
38
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
43
Phản ứng
56
Quyết đoán
51
TM phát bóng
13
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15