FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Daan Rienstra

6.10.1992(32) 175cm 65Kg
ST49
RW53
CF52
RF52
CAM54
CM55
CDM55
RM55
RB56
RWB56
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
61
Tăng tốc
58
Tốc độ
63
Nhảy
50
Khéo léo
60
Thăng bằng
67
Xoạc bóng
57
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
50
Tranh bóng
56
Tạt bóng
53
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
39
Chuyền dài
56
Lực sút
52
Đánh đầu
43
Sút xa
49
Vô-lê
39
Sút xoáy
53
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
48
Tầm nhìn
49
Phản ứng
49
Quyết đoán
59
TM phát bóng
15
TM đổ người
14
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10