FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Afolabi Coker

3.9.1995(29) 185cm 73Kg
ST35
RW31
CF32
RF32
CAM31
CM33
CDM40
RM33
RB44
RWB42
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
60
Nhảy
65
Khéo léo
37
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
49
Rê bóng
31
Giữ bóng
28
Kèm người
41
Tranh bóng
56
Tạt bóng
23
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
19
Chuyền dài
25
Lực sút
40
Đánh đầu
52
Sút xa
22
Vô-lê
28
Sút xoáy
28
Đá phạt
26
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
32
Phản ứng
44
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16