FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jonathan Mitchell

24.11.1994(29) 180cm 86Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM23
CM23
CDM24
RM24
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK51
Sức mạnh
53
Thể lực
33
Tăng tốc
39
Tốc độ
39
Nhảy
52
Khéo léo
38
Thăng bằng
53
Xoạc bóng
17
Rê bóng
19
Giữ bóng
22
Kèm người
15
Tranh bóng
16
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
14
Chuyền dài
21
Lực sút
25
Đánh đầu
21
Sút xa
21
Vô-lê
15
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
15
Phản ứng
49
Quyết đoán
23
TM phát bóng
46
TM đổ người
55
TM bắt bóng
46
TM chọn vị trí
51
TM phản xạ
55