FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alex Bray

25.7.1995(29) 178cm 66Kg
ST50
RW53
CF52
RF52
CAM51
CM47
CDM39
RM53
RB42
RWB45
CB33
SW32
GK16
Sức mạnh
38
Thể lực
68
Tăng tốc
69
Tốc độ
71
Nhảy
48
Khéo léo
67
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
29
Rê bóng
51
Giữ bóng
49
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
52
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
54
Chuyền dài
43
Lực sút
56
Đánh đầu
26
Sút xa
39
Vô-lê
33
Sút xoáy
35
Đá phạt
39
Penalty
46
Cắt bóng
30
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
46
Phản ứng
45
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
12
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12