FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sam Evans

12.5.1995(29) 173cm 67Kg
ST47
RW47
CF48
RF48
CAM49
CM50
CDM48
RM49
RB47
RWB47
CB46
SW46
GK15
Sức mạnh
51
Thể lực
56
Tăng tốc
50
Tốc độ
56
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
49
Rê bóng
48
Giữ bóng
51
Kèm người
38
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
36
Chuyền dài
58
Lực sút
59
Đánh đầu
48
Sút xa
43
Vô-lê
41
Sút xoáy
44
Đá phạt
36
Penalty
37
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
47
Phản ứng
43
Quyết đoán
51
TM phát bóng
10
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17