FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Michael Brown

21.2.1996(28) 178cm 66Kg
ST37
RW39
CF37
RF37
CAM36
CM36
CDM40
RM40
RB45
RWB45
CB43
SW43
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
59
Tăng tốc
57
Tốc độ
57
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
44
Rê bóng
41
Giữ bóng
37
Kèm người
42
Tranh bóng
43
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
29
Đánh đầu
37
Sút xa
22
Vô-lê
24
Sút xoáy
27
Đá phạt
27
Penalty
33
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
30
Phản ứng
50
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16