FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Javi Montoya

16.4.1991(33) 185cm 73Kg
ST28
RW26
CF27
RF27
CAM26
CM27
CDM28
RM28
RB28
RWB28
CB28
SW28
GK54
Sức mạnh
50
Thể lực
44
Tăng tốc
40
Tốc độ
44
Nhảy
69
Khéo léo
33
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
28
Rê bóng
23
Giữ bóng
25
Kèm người
14
Tranh bóng
21
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
27
Dứt điểm
18
Chuyền dài
38
Lực sút
43
Đánh đầu
23
Sút xa
16
Vô-lê
33
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
19
Tầm nhìn
21
Phản ứng
46
Quyết đoán
25
TM phát bóng
54
TM đổ người
62
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
57