FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro

27.10.1992(32) 168cm 62Kg
ST53
RW60
CF57
RF57
CAM58
CM51
CDM38
RM59
RB40
RWB43
CB31
SW32
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
46
Tăng tốc
71
Tốc độ
74
Nhảy
72
Khéo léo
71
Thăng bằng
80
Xoạc bóng
28
Rê bóng
62
Giữ bóng
59
Kèm người
16
Tranh bóng
22
Tạt bóng
60
Chuyền ngắn
57
Dứt điểm
55
Chuyền dài
53
Lực sút
39
Đánh đầu
37
Sút xa
50
Vô-lê
45
Sút xoáy
53
Đá phạt
46
Penalty
50
Cắt bóng
14
Chọn vị trí
63
Tầm nhìn
52
Phản ứng
53
Quyết đoán
32
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16