FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Noble

20.3.1996(28) 183cm 75Kg
ST43
RW45
CF45
RF45
CAM45
CM43
CDM38
RM45
RB39
RWB40
CB36
SW36
GK16
Sức mạnh
47
Thể lực
50
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
47
Khéo léo
52
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
34
Rê bóng
45
Giữ bóng
45
Kèm người
31
Tranh bóng
34
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
38
Chuyền dài
47
Lực sút
46
Đánh đầu
37
Sút xa
38
Vô-lê
42
Sút xoáy
46
Đá phạt
34
Penalty
41
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
48
Phản ứng
49
Quyết đoán
35
TM phát bóng
14
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
14